Danh mục sản phẩm
- SWITCH CISCO 665
- Switch Cisco 1200 Series 16
- Switch Cisco 1300 Series 28
- Switch Cisco 9200 Series 67
- Switch Cisco 9300 Series 126
- Switch Cisco C9350 Series 24
- Switch Cisco 9400 Series 22
- Switch Cisco 9500 Series 29
- Switch Cisco 9600 Series 11
- Switch Cisco C9610 Series 8
- Switch Cisco Catalyst Micro 3
- Switch Cisco 1000 (EOL) 27
- Switch Cisco 2960 (EOL) 19
- Switch Cisco 2960-L (EOL) 21
- Switch Cisco 2960-X (EOL) 24
- Switch Cisco 3650 (EOL) 70
- Switch Cisco 3850 (EOL) 49
- Switch Cisco 4500 (EOL) 69
- Switch Cisco 6500 (EOL) 25
- Switch Cisco 6800 (EOL) 18
- Cisco Catalyst PON (EOL) 8
- Cisco Digital Building (EOL) 2
- ROUTER CISCO 339
- Cisco Router Cards 65
- Cisco ISR 900 Series 6
- Cisco ISR 1000 Series 84
- Router Cisco 8000 Series 35
- Cisco Catalyst 8200 Series 3
- Cisco Catalyst 8300 Series 5
- Cisco Catalyst 8500 Series 4
- Router Cisco ASR 9000 Series 38
- Cisco ISR 1900 Series (EOL) 20
- Cisco ISR 2900 Series (EOL) 40
- Cisco ISR 4000 Series (EOL) 39
- FIREWALL CISCO 145
- MODULE CISCO 255
- CISCO WIRELESS 63
- Cisco 9179 Series Access Point 1
- Cisco Catalyst 9105 Series 5
- Cisco Catalyst 9115 Series 4
- Cisco Catalyst 9117 Series 2
- Cisco Catalyst 9120 Series 6
- Cisco Catalyst 9124 Series 6
- Cisco Catalyst 9130 Series 5
- Cisco Catalyst 9136 Series 2
- Cisco Catalyst 9162 Series 3
- Cisco Catalyst 9163 Series 2
- Cisco Catalyst 9164 Series 2
- Cisco Catalyst 9166 Series 4
- Cisco 9172 Series Access Point 2
- Cisco 9176 Series Access Points 2
- Cisco 9178 Series Access Points 1
- Cisco 9800 Wireless Controllers 16
- CISCO MERAKI 158
- CISCO NEXUS 200
- CISCO BUSINESS 199
- Cisco Business CBS110 7
- Cisco Business CBS220 16
- Cisco Business CBS250 (EOL) 20
- Cisco Business CBS350 (EOL) 38
- Cisco SMB 95 Series (EOL) 8
- Cisco SMB 110 Series (EOL) 16
- Cisco SMB 220 Series (EOL) 9
- Cisco SMB 250 Series (EOL) 18
- Cisco SMB 350 Series (EOL) 25
- Cisco SMB 350X Series (EOL) 19
- Cisco SMB 550X Series (EOL) 23
- CISCO INDUSTRIAL 131
- Switch Cisco Industrial 1000 4
- Switch Cisco IE3100 Rugged 6
- Switch Cisco IE3200 Rugged 2
- Switch Cisco IE3300 Rugged 16
- Switch Cisco IE3400 Rugged 7
- Switch Cisco IE9300 Rugged 16
- Switch Cisco IE3400 Heavy Duty 12
- Router Cisco IR1101 Rugged 3
- Router Cisco IR1800 Rugged 4
- Router Cisco IR8100 Heavy Duty 3
- Router Cisco IR8300 Rugged 1
- Cisco 9165 Rugged AP 3
- Cisco 9165 Heavy Duty AP 2
- Cisco 9167 Heavy Duty AP 4
- Cisco Industrial 2000 (EOL) 32
- Cisco Industrial 4000 (EOL) 14
- Cisco Industrial 5000 (EOL) 2
- CISCO COLLABORATION 110
- CISCO SERVER - STORAGE 102
Router Cisco ISR 900 là dòng sản phẩm được sử dụng phổ biến tại nhiều hệ thống mạng với sự linh hoạt, an toàn và hiệu quả. Vậy Cisco ISR 900 là gì và vì sao những thiết bị này lại chiếm được sự tin tưởng của đông đảo người dùng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
TỔNG QUAN VỀ ROUTER CISCO ISR 900

Router Cisco ISR 900 (Integrated Services Router 900 Series) là dòng thiết bị định tuyến được xây dựng với cấu hình mạnh mẽ, lý tưởng để triển khai tại các văn phòng chi nhánh, doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB), hoặc các hệ thống cần kết nối mạng WAN bảo mật với chi phí hợp lý. Dòng sản phẩm Router Cisco này nổi bật với khả năng tích hợp nhiều dịch vụ mạng trên cùng một thiết bị nhỏ gọn. Cisco ISR 900 cung cấp kết nối băng thông rộng, công nghệ Metro Ethernet và LTE WAN không dây.
Cisco ISR 900 trang bị nhiều giao thức cho khả năng hiển thị và kiểm soát đầy đủ các cấu hình mạng tại địa điểm từ xa, từ đó rút ngắn quy trình làm việc và nâng cao hiệu suất cho toàn hệ thống. Hoạt động dựa trên phần mềm Cisco IOS, bộ định tuyến này giúp tối ưu hiệu suất hoạt động, xử lý lưu lượng mạng nhanh và ổn định. Ngoài ra, với giải pháp kết nối mạng diện rộng (WAN) cùng tính năng dự phòng, Router Cisco ISR 900 giúp duy trì sự ổn định và liên tục cho các hoạt động định tuyến tại doanh nghiệp.
TÍNH NĂNG VÀ LỢI ÍCH CỦA ROUTER CISCO ISR 900

Trong quá trình xây dựng và vận hành hệ thống mạng doanh nghiệp, việc lựa chọn thiết bị phù hợp không chỉ dừng lại ở yếu tố hiệu suất mà còn phải đáp ứng các nhu cầu kinh doanh cụ thể. Bảng dưới đây sẽ trình bày mối liên hệ giữa nhu cầu kinh doanh và các tính năng tương ứng được trang bị trên dòng sản phẩm Cisco ISR 900, giúp doanh nghiệp dễ dàng nhận diện giá trị thực tiễn mà giải pháp mang lại.
| Nhu cầu kinh doanh | Tính năng và mô tả |
|---|---|
| Tính khả dụng cao và liên tục | – Kết nối WAN để bảo vệ khi bị lỗi và cân bằng tải: Hỗ trợ kết nối WAN dự phòng để đảm bảo mạng hoạt động liên tục khi gặp sự cố (failover) và giúp chia tải băng thông giữa các đường truyền khác nhau (load balancing). – Giao thức chuyển đổi dự phòng động như VRRP, HSRP và MHSRP: Tích hợp các giao thức chuyển đổi dự phòng động như VRRP (RFC 2338), HSRP và Multigroup HSRP để tự động chuyển đổi sang thiết bị hoặc kết nối dự phòng khi có sự cố, đảm bảo hệ thống luôn sẵn sàng. |
| Hiệu suất ứng dụng cao và nhất quán | – Có thể chạy nhiều dịch vụ cùng lúc mà không làm giảm hiệu suất: Vận hành nhiều dịch vụ mạng cùng lúc mà không làm giảm hiệu suất, giúp duy trì chất lượng hoạt động cho các ứng dụng quan trọng của doanh nghiệp. |
| Giảm thiểu rủi ro với bảo mật nhiều lớp | – Bảo mật chu vi mạng: Tích hợp Tường lửa giúp kiểm tra các ứng dụng và bảo vệ ranh giới mạng, phát hiện và chặn các mối đe dọa từ bên ngoài. – Mã hóa IPsec 3DES/AE: Mã hóa IPsec tốc độ cao với 3DES và AES, đảm bảo tính riêng tư dữ liệu. – Tuân thủ chính sách bảo mật: Cho phép kiểm soát, giám sát và ngăn chặn các hành vi vi phạm chính sách bảo mật đã định nghĩa trước. – Tăng tốc phần cứng bảo mật: Nâng cao tốc độ xử lý các tác vụ mã hóa, giải mã, kiểm tra bảo mật. – FlexVPN: Giải pháp linh hoạt giúp hợp nhất và đơn giản hóa các cấu hình VPN truyền thống – Mã hóa thế hệ mới: Công nghệ mã hóa tiên tiến được thiết kế để bảo vệ dữ liệu truyền thông mạng an toàn trong tương lai. |
| Hợp nhất nhiều chức năng mạng, tiết kiệm diện tích và chi phí đầu tư | – Hỗ trợ kết nối mạng LAN nội bộ: Hỗ trợ kết nối mạng LAN, hợp nhất nhiều tính năng trong một thiết bị, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư (CapEx) và không gian hạ tầng. |
| Quản lý tập trung mạng có dây và không dây | – Đơn giản hóa và tập trung hóa việc cấu hình và quản lý các thiết bị không dây và có dây: Quản lý tất cả các thiết bị mạng có dây (wireline) như router, switch và không dây (wireless) như access point từ một giao diện điều khiển duy nhất. giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí vận hành và giảm thiểu sự phức tạp khi triển khai mạng. |
| Cấu hình và giám sát từ xa | – Hỗ trợ các cổng console riêng biệt: Trang bị nhiều loại cổng console vật lý riêng biệt (RJ-45, mini-USB…) giúp kỹ thuật viên dễ dàng kết nối để cấu hình, quản lý và bảo trì thiết bị, linh hoạt trong mọi tình huống. |
CISCO ISR 900 DATASHEET
Sau khi đã tìm hiểu những thông tin tổng quát cũng như lợi ích của Router Cisco ISR 900, hãy cùng tôi điểm qua thông số kỹ thuật và các tính năng cụ thể của dòng sản phẩm này qua bảng dữ liệu dưới đây.
| Giao diện WAN | ● Cổng GE ● Cổng VADSL (Annex A, Annex B/J, Annex M) |
| Giao diện LAN | 4 cổng GE managed switch |
| DRAM | 1 GB |
| Flash | 2 GB |
| Cổng console | RJ-45 |
| Cổng USB | USB 2.0 Type A |
| Nguồn điện | AC 100-240V |
| Software | Cisco IOS |
| Tính năng chuyển mạch |
● Auto Media Device In/Media Device Cross Over (MDI-MDX)
● 25 802.1Q VLANs
● MAC filtering
● Switched Port Analyzer (SPAN) ● Storm control
● Smart ports
● Secure MAC address
● Internet Group Management Protocol Version 3 (IGMPv3) snooping
● 802.1X
|
| Tính năng bảo mật |
● Secure Sockets Layer (SSL) VPN for secure remote access
● Hardware-accelerated DES, 3DES, AES 128, AES 192, and AES 256
● Public-Key-Infrastructure (PKI) support
● 50 IPsec tunnel
● Cisco Easy VPN client and server
● NAT transparency
● Dynamic Multipoint VPN (DMVPN)
● Tunnel-less Group Encrypted Transport VPN (GET VPN)
● VRF-aware IPsec
● IPsec over IPv6
● Adaptive control technology
● Session Initiation Protocol (SIP) application-layer gateway
● Cisco IOS Firewall:
◦ Zone-based policy firewall
◦ VRF-aware stateful inspection routing firewall
◦ Stateful inspection transparent firewall
● Advanced application inspection and control
● HTTPS, FTP, and Telnet Authentication Proxy
● Dynamic and static port security
● Firewall stateful failover
● VRF-aware firewall
● Cisco IOS Software blocked and allowed lists
● Control plane policing
● Flexible packet matching
● Network foundation protection
|
| QoS |
● Low-Latency Queuing (LLQ)
● Weighted Fair Queuing (WFQ)
Class-Based WFQ (CBWFQ), Class-Based Traffic Shaping (CBTS), Class-Based Traffic Policing (CBTP)
● Policy-Based Routing (PBR)
● Class-Based QoS MIB
● Class of Service (CoS)-to-Differentiated Services Code Point (DSCP) mapping
● Class-Based Weighted Random Early Detection (CBWRED)
● Network-Based Application Recognition (NBAR)
● Link Fragmentation and Interleaving (LFI)
● Resource Reservation Protocol (RSVP)
● Real-Time Transport Protocol (RTP) header compression (cRTP)
● Differentiated Services (DiffServ)
● QoS preclassify and prefragmentation
● Hierarchical QoS (HQoS)
|
| Khả năng quản lý |
● Cisco Configuration Professional
● Cisco Configuration Express
● Cisco Configuration Engine support
● Cisco AutoInstall
● Cisco IP Service-Level Agreement (IP SLA)
● Cisco IOS Embedded Event Manager (EEM)
● Cisco Security Manager
● Telnet, Simple Network Management Protocol Version 3 (SNMPv3), Secure Shell (SSH) Protocol, Command-Line Interface (CLI), and HTTP management
● RADIUS and TACACS+
● Cisco Next Generation Plug-and-Play (NG PnP) Protocol
|
| High availability |
● Virtual Router Redundancy Protocol (VRRP) (RFC 2338)
● HSRP
● MHSRP
|
| Metro Ethernet |
● Ethernet OA&M
● Ethernet Local Management Interface (E-LMI)
● IP SLA for Ethernet
|
| IPv6 |
● IPv6 addressing architecture
● IPv6 name resolution
● IPv6 statistics
● IPv6 translation: Transport packets between IPv6-only and IPv4-only endpoints (NAT-Protocol Translation)
● Internet Control Message Protocol Version 6 (ICMPv6)
● IPv6 DHCP
● OSPFv3
● BGP4+
● IPv6 Path Maximum Transmission Unit (PMTU)
● IPv6 neighbor discovery
● IPv6 stateless address autoconfiguration (SLAAC)
● IPv6 multicast routing
|
| Khả năng hiển thị và kiểm soát ứng dụng |
● NBAR2
● Flexible NetFlow (FNF)
● Performance Agent
|
DANH SÁCH SẢN PHẨM ROUTER CISCO ISR 900
Bảng sau đây cho thấy các danh sách đầy đủ và được cập nhật liên tục của các sản phẩm Cisco ISR 900 Series.
| Mã sản phẩm | Mô tả |
| C921-4P | Cisco 921 Gigabit Ethernet Security Router |
| C931-4P | Cisco 931 Gigabit Ethernet Security Router |
| C927-4P | Cisco 927 Gigabit Ethernet Security Router VDSL/ADSL2+ Annex A |
| C927-4PM | Cisco 927 Gigabit Ethernet Security Router VDSL/ADSL2+ Annex M |
| C926-4P | Cisco 927 Gigabit Ethernet Security Router VDSL/ADSL2+ Annex B/J |
ĐỊA CHỈ PHÂN PHỐI ROUTER CISCO ISR 900 CHÍNH HÃNG
Cisco Chính Hãng là địa chỉ phân phối Cisco hàng đầu được ủy quyền tại Việt Nam. Uy tín của chúng tôi được khẳng định qua các dự án lớn, nhỏ trong và ngoài nước cùng hàng trăm đối tác cũng như khách hàng. Đặc biệt, hàng luôn sẵn kho để đáp ứng kịp thời nhu cầu sử dụng của quý khách hàng.
Nếu bạn đang quan tâm hay có nhu cầu mua thiết bị Cisco ISR 900, hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây để được Tư vấn, Báo giá, Hỗ trợ kỹ thuật hay Đặt hàng sản phẩm nhanh chóng.
Cisco Chính Hãng – Phân Phối Cisco ISR 900 Chính Hãng
- VP Hà Nội: 59 Võ Chí Công, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- VP TP. HCM: 736/182 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
- Hotline 1: 0936.366.606
- Hotline 2: 098.234.5005
- Hotline 3: 0967.40.70.80
- Hotline 4: 0888.40.70.80
- Email: info@ciscochinhhang.vn